Việt
sự tháo dỡ
sự đặt xuống
sự lấy xuống
Đức
Ablage
jmdm. bei der Ablage helfen
giúp đã ai trong việc bốc dỡ hùng.
Ablage /die; -, -n/
(o Pl ) sự tháo dỡ; sự đặt xuống; sự lấy xuống;
giúp đã ai trong việc bốc dỡ hùng. : jmdm. bei der Ablage helfen