Việt
sự bỏ
sự xóa
mt. sự ném
khử
sự loại trự
sự bãi bỏ
sự hủy
sự xoá
sự huỷ
sự từ bỏ
sự bỏ rơi
sự vứt bỏ
sự ruồng bỏ
Anh
suppression
ejection
elimination
abandonment
deletion
removal
Đức
Löschung
Kassation
Streichung
Sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự vứt bỏ, sự ruồng bỏ
Streichung /f/M_TÍNH/
[EN] deletion
[VI] sự xoá, sự huỷ, sự bỏ
Löschung /die; -, -en/
(tin học) sự xóa; sự bỏ (tập tin);
Kassation /die; -, -en/
sự bỏ; sự bãi bỏ; sự hủy;
abandonment, deletion
removal /toán & tin/
sự bỏ, sự xóa
removal /điện tử & viễn thông/
mt. sự ném, sự bỏ
[phép, sự] khử, sự bỏ, sự loại trự