Việt
từ chói
phủ nhận
tủ bỏ
bỏ rơi
dao ngũ
sự từ bỏ
sự không nhận! sự khước từ
Đức
Abandon
Abandon /[abấdõ:], der; fs, -s (Rechtsspr.)/
sự từ bỏ; sự không nhận! sự khước từ;
Abandon /m -(e)s, -e/
sự] từ chói, phủ nhận, tủ bỏ, bỏ rơi, dao ngũ;