TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình tách chiết

quá trình tách chiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thóat ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ép đùn ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

quá trình tách chiết

separating process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separating process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Exclusion

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

quá trình tách chiết

Ausschluss

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quá trình tách chiết,thóat ra,ép đùn ra

[DE] Ausschluss

[EN] Exclusion

[VI] quá trình tách chiết, thóat ra, ép đùn ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

separating process

quá trình tách chiết

 separating process /hóa học & vật liệu/

quá trình tách chiết

 separating process /hóa học & vật liệu/

quá trình tách chiết