TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abheuerung

sự đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thải hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho thôi việc ở trên tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bỏ việc trên tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dụ dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lôi kéo ai vào một hoạt động nào có lợi cho mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abheuerung

Abheuerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abheuerung /die; -, -en/

sự đuổi; sự thải hồi; sự cho thôi việc ở trên tàu;

Abheuerung /die; -, -en/

sự bỏ việc trên tàu;

Abheuerung /die; -, -en/

sự dụ dỗ; sự lôi kéo ai vào một hoạt động nào có lợi cho mình;