Việt
đuổi học
thải hồi .
sự đuổi học
Đức
Relegation
Relegation /[relegatsio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự đuổi học;
Relegation /í =, -en/
sự] đuổi học, thải hồi (khỏi trường).