TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abmustern

bốc dỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thải hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghỉ việc trên tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abmustern

discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abmustern

abmustern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Schiffskoch abmustem

sa thải người đầu bếp của tàu.

ích kann morgen schon abmustern

ngày mai tôi đã có thể nghỉ rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abmustern /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

sa thải; thải hồi (một nhân viên hoặc một thủy thủ);

den Schiffskoch abmustem : sa thải người đầu bếp của tàu.

abmustern /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

nghỉ việc trên tàu;

ích kann morgen schon abmustern : ngày mai tôi đã có thể nghỉ rồi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abmustern /vt/VT_THUỶ/

[EN] discharge

[VI] bốc dỡ (hàng ở tàu)