Việt
thả... ra
tha... ra
phóng thích
thải hồi
sa thải
thanh thải
Đức
entlassen
ị-n fristlos entlassen
cho ai thôi việc không thời hạn.
entlassen /vt/
1. thả... ra, tha... ra, phóng thích; 2. thải hồi, sa thải, thanh thải; ị-n fristlos entlassen cho ai thôi việc không thời hạn.