abweisen /vt/
1. tù chói, khưóc tù, cự tuyệt;
Entäußerung /f =, -en/
1. [sự] từ chổi, cựtuyệt, khưóc tù, bác bỏ; nhân nhượng, nhượng bộ; giao lại, trao lại; 2. (luật) [sự]tnlng thu, trưng dụng, trưng tập, sungcông, trưng mua.
Abkehr /f =/
1. [sự] sa thải, thải hồi, bãi chúc, cách chức, đuổi đi, trục xuất; 2. [sự] từ chối, khưóc tù, cự tuyệt;
Resignation /í =, -en/
1. [sự] từ bỏ, từ chổi, phủ nhận, chối từ, khưóc tù, cự tuyệt; 2. [sự] thát vọng, tuyệt vọng, vd mộng, ngao ngán, chán ngán, chủ nghĩa bi quan.
versagen /I vt/
1. từ chối, khưóc tù, cự tuyệt, không đông ý, không chịu; sich nichts - không từ chối cái gi; 2. tưóc mất, không cho, mất; 3. húa, hứa hẹn; II vi 1. từ chói, cự tuyệt, khưóc từ, ngừng hoạt động (về động cơ), ngùng lại, bị hóc (về súng); 2. không căn cú; không làm được, không làm nổi; er versagt gängzlich nó hoàn toàn không làm nổi.
Kündigung /f =, -en/
1. [sự] từ chói, chối từ, ' khưóc tù, sa thải, thải hồi, cho thôi việc; 2. [sự] hủy bỏ hiệp ưdc, thủ tiêu hiệp ưỏc.