Việt
từ chói
chối từ
' khưóc tù
sa thải
thải hồi
cho thôi việc
hủy bỏ hiệp ưdc
thủ tiêu hiệp ưỏc.
Đức
Kündigung
Kündigung /f =, -en/
1. [sự] từ chói, chối từ, ' khưóc tù, sa thải, thải hồi, cho thôi việc; 2. [sự] hủy bỏ hiệp ưdc, thủ tiêu hiệp ưỏc.