beurlauben /[ba'|u:rlauban] (sw. V.; hat)/
Ị cho nghỉ phép;
beurlauben /[ba'|u:rlauban] (sw. V.; hat)/
tạm thời đình chỉ công tác;
tạm thời thải hồi;
treo giò (cầu thủ);
der Beamte wurde bis zur Klärung der Angelegenheit beurlaubt : viên chức ấy bị tạm thời đình chỉ công tác trong lúc chờ sự việc được xác minh.
beurlauben /[ba'|u:rlauban] (sw. V.; hat)/
tạm biệt;
từ biệt (sich verabschieden);