TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beurlauben

cho... nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ị cho nghỉ phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm thời đình chỉ công tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm thời thải hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treo giò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beurlauben

beurlauben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Beamte wurde bis zur Klärung der Angelegenheit beurlaubt

viên chức ấy bị tạm thời đình chỉ công tác trong lúc chờ sự việc được xác minh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beurlauben /[ba'|u:rlauban] (sw. V.; hat)/

Ị cho nghỉ phép;

beurlauben /[ba'|u:rlauban] (sw. V.; hat)/

tạm thời đình chỉ công tác; tạm thời thải hồi; treo giò (cầu thủ);

der Beamte wurde bis zur Klärung der Angelegenheit beurlaubt : viên chức ấy bị tạm thời đình chỉ công tác trong lúc chờ sự việc được xác minh.

beurlauben /[ba'|u:rlauban] (sw. V.; hat)/

tạm biệt; từ biệt (sich verabschieden);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beurlauben /vt/

cho... nghỉ, thải hồi, sa thải; beurlaubt nghỉ phép.