TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho nghỉ

cho nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nghỉ phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xả ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôi dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cho phép nghỉ

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nghỉ học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cho nghỉ

freigeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abservieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cho phép nghỉ

Freilassung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) zwei Tage freigeben lassen

xin phép nghỉ hai ngày

der Chef gibt ihm für diesen Tag frei

thủ trưởng cho phép anh ấy nghỉ ngày này.

sie haben ihn abserviert

họ đã cách chức ông ta.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auslassen /vt/

1. tháo ra, xả ra, sản xuất; 2. cho nghỉ, làm chảy (mõ); 3. nôi dài (áo); 4.:

Freilassung /f =. -en/

1. [sự] giải phóng, giải thoát; 2. [sự] cho phép nghỉ, cho nghỉ, cho về, cho nghỉ học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freigeben /(st. V.; hat)/

cho nghỉ; cho nghỉ phép;

xin phép nghỉ hai ngày : sich (Dat.) zwei Tage freigeben lassen thủ trưởng cho phép anh ấy nghỉ ngày này. : der Chef gibt ihm für diesen Tag frei

abservieren /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) sa thải; cách chức; cho nghỉ;

họ đã cách chức ông ta. : sie haben ihn abserviert