Việt
trả hết tiền lương khi cho thôi việc
sa thải
cho thôi việc
thải
giãn.
Đức
auslohnen
auslohnen /vt/
sa thải, cho thôi việc, thải, giãn.
auslohnen /(sw. V.; hat)/
trả hết tiền lương khi cho thôi việc;