Kompander /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, DHV_TRỤ/
[EN] compander
[VI] bộ nén, giãn
Kompander /m/V_THÔNG/
[EN] compressor-expander
[VI] bộ nén, giãn
Kompandierer /m/V_THÔNG/
[EN] compressor-expander
[VI] bộ nén, giãn
Kompandersignal /nt/Đ_TỬ/
[EN] companded signal
[VI] tín hiệu nén, giãn
kompandierte Deltamodulation /f (CDM)/V_THÔNG/
[EN] companded delta modulation (CDM)
[VI] sự điều biến đenta nén, giãn