Việt
điều biến đenta nén-giãn
sự điều biến đenta nén
giãn
Anh
companded delta modulation
Đức
kompandierte Deltamodulation
Pháp
modulation delta avec compression extension
companded delta modulation /ENG-ELECTRICAL/
[DE] kompandierte Deltamodulation
[EN] companded delta modulation
[FR] modulation delta avec compression extension
kompandierte Deltamodulation /f (CDM)/V_THÔNG/
[EN] companded delta modulation (CDM)
[VI] sự điều biến đenta nén, giãn
companded delta modulation /toán & tin/
companded delta modulation /điện lạnh/