TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuếch

khuếch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt

mở rộng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giãn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kéo dài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thác triển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

khuếch

extend

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

khuếch

vergrößen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erweitern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vergrößerung

Khuếch đại

Diffuse

Khuếch tán

■ Diffusionsklebung

■ Dán khuếch tán

Diffusionsklebung

Dán khuếch tán

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verstärker (Signalverstärker)

Bộ khuếch đại (khuếch đại tín hiệu)

Từ điển toán học Anh-Việt

extend

mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khuếch

vergrößen vt, erweitern vt; nói khuếch übertreiben vt, aufbauschen vt.