TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tông cổ

tông cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục xuát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuểi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trục xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tông cổ

Ausweißung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich ausgestoßen fühlen

cảm thấy bị xa lánh. (Wirtsch.) sản xuất, phát hành, chế tạo, ỉàm ra (trong một đơn vị thời gian)

das Werk stößt täglich 400 Autos aus

nhà mây này sản xuất 400 chiếc ô tô mỗi ngày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstoßen /(st V.; hat)/

đuểi ra; sa thải; trục xuất; khai trừ; tông cổ;

cảm thấy bị xa lánh. (Wirtsch.) sản xuất, phát hành, chế tạo, ỉàm ra (trong một đơn vị thời gian) : sich ausgestoßen fühlen nhà mây này sản xuất 400 chiếc ô tô mỗi ngày. : das Werk stößt täglich 400 Autos aus

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausweißung /f =, -en/

sự] đuổi đi, tông cổ, trục xuát.