TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einenkippen

đi nhậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm một ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú hồi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nghĩ việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einenkippen

einenkippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Plan kippen

hủy một kể hoạch.

der Chef wurde gekippt

thủ trưởng đã bị sa thải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einenkippen /(ugs.)/

đi nhậu; làm một ly (bia, rượu);

einenkippen /(ugs.)/

(hat) (ugs ) rút lại; thú hồi lại; hủy bỏ;

einen Plan kippen : hủy một kể hoạch.

einenkippen /(ugs.)/

(hat) (ugs ) sa thải; cho nghĩ việc;

der Chef wurde gekippt : thủ trưởng đã bị sa thải.