TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heimziehen

quay về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trỏ về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trở về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốn trở về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heimziehen

heimziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es zog ihn heim

điều đó thôi thúc anh ta quay về nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heimziehen /(unr. V.)/

(ist) trở về; quay về (nhà, quê hương);

heimziehen /(unr. V.)/

(hat) (unpers ) lôi cuốn (ai) trở về (nhà, quê hương );

es zog ihn heim : điều đó thôi thúc anh ta quay về nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimziehen /(tách được) vi (s)/

trỏ về, quay về, về.