TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiedererlangen

lấy lại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem wiedererhalten.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wiedererlangen

recover

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

regain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

salvage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

wiedererlangen

wiedererlangen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wiedererlangen

retrouver

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiedererlangen /(sw. V.; hat)/

lấy lại; thu hồi; chiếm lại; trở lại (zurückerlangen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiedererlangen

xem wiedererhalten.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

wiedererlangen

[DE] wiedererlangen

[EN] recover, regain, salvage

[FR] retrouver

[VI] lấy lại