Việt
tính lại
lấy lại
trở lại
kiểm tra phép tính
thẩn tra.
nghỉ
nghỉ ngơi
hổi tỉnh
hoàn hồn
trán tình lại.
Anh
recast
Regain
Đức
nachrechnen
nachberechnen
nachzählen
erholen
nachzählen /vt/
kiểm tra phép tính, tính lại, thẩn tra.
1. nghỉ, nghỉ ngơi; binh phục, lại ngưòi, khỏi bệnh, khỏi óm; 2. tính lại, hổi tỉnh, hoàn hồn, trán tình lại.
Tính lại, lấy lại, trở lại
nachrechnen /(sw. V.; hat)/
tính lại;
nachberechnen /(sw. V.; hat)/
recast /toán & tin/