TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính lại

tính lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

trở lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

kiểm tra phép tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩn tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghỉ ngơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hổi tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trán tình lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tính lại

 recast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Regain

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

tính lại

nachrechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachberechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachzählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erholen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachzählen /vt/

kiểm tra phép tính, tính lại, thẩn tra.

erholen

1. nghỉ, nghỉ ngơi; binh phục, lại ngưòi, khỏi bệnh, khỏi óm; 2. tính lại, hổi tỉnh, hoàn hồn, trán tình lại.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Regain

Tính lại, lấy lại, trở lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachrechnen /(sw. V.; hat)/

tính lại;

nachberechnen /(sw. V.; hat)/

tính lại;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recast /toán & tin/

tính lại