zurückjkehren /(sw. V.; ist) (geh.)/
quay lại;
trở lại;
trở về (zurückkommen);
zu jmdm. zurückkehren : quay ỉạỉ với ai.
zurückjkehren /(sw. V.; ist) (geh.)/
trở về vị trí cũ;
trở về điểm xuất phát;
der Zeiger kehrt in die Nullstellung zurück : cày kim quay trỗ về vị trí không.
zurückjkehren /(sw. V.; ist) (geh.)/
hồi phục;
nhớ lại;
allmählich kehrte das Bewusst sein zurück : dần dần ý thức đã trở lại.