Việt
trở về vị trí cũ
trở về điểm xuất phát
Đức
zurückjkehren
der Zeiger kehrt in die Nullstellung zurück
cày kim quay trỗ về vị trí không.
zurückjkehren /(sw. V.; ist) (geh.)/
trở về vị trí cũ; trở về điểm xuất phát;
cày kim quay trỗ về vị trí không. : der Zeiger kehrt in die Nullstellung zurück