Việt
bảo lãnh
bảo đảm
CÓ ich lợi
có kết quả
Đức
dafürstehen
dafürstehen /(unr. V.)/
(hat; südd , österr , Schweiz : ist) (veraltet) bảo lãnh; bảo đảm (einstehen, bürgen);
(ist) (österr ) CÓ ich lợi; có kết quả (sich lohnen);