Việt
đảm bảo
bản đảm
bảo hành
bảo lãnh
cam đoam
Đức
garantieren
garantieren /I vt/
đảm bảo, bản đảm, bảo hành, bảo lãnh, cam đoam; II vi ịfm für A) cam đoan, bảo đảm, bảo hành, bảo lãnh.