Việt
bảo đảm cho hoạt động kỉnh doanh
bảo lãnh
Đức
haften
mit seinem Vermögen haften
bảo đảm bằng tài-sản.
haften /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ; Wirtsch ) bảo đảm (bằng tài sản) cho hoạt động kỉnh doanh; bảo lãnh;
bảo đảm bằng tài-sản. : mit seinem Vermögen haften