Việt
bảo hành
Bảo đảm
sự bảo đảm
bảo lãnh
sự bảo hành
người bảo lãnh
Anh
guarantee
warranty
certify
Đức
Garantie
bürgen
garantieren
bescheinigen
bestätigen
Pháp
certifier
certify,guarantee /IT-TECH/
[DE] bescheinigen; bestätigen
[EN] certify; guarantee
[FR] certifier
[EN] warranty, guarantee
[VI] Bảo hành
guarantee /xây dựng/
Garantie /f/CH_LƯỢNG/
[EN] guarantee
[VI] sự bảo đảm
bảo đảm
guarantee (GB)
Guarantee
Bảo hành
(v) bảo lãnh
[VI] Bảo đảm (sự)
v. to promise a result; to promise that something will happen