Việt
độ an toàn
Anh
degree of safety
security
safety
degree of security
Security_level
Đức
Sicherheitsstufe
v Erhöhung von Fahrsicherheit und Komfort.
Nâng cao độ an toàn và êm dịu khi lái xe.
Überlastsicherheit z. T. bis ca. 100 fach
Độ an toàn quá tải đôi khi đến khoảng 100 lần
Sicherheitsstufen.
Mức độ an toàn.
Schutzstufe 1 und Sicherheitsstufe S1.
Mức độ bảo vệ 1 và mức độ an toàn S1.
Gentechniklabor (Sicherheitsstufe S1).
Phòng thí nghiệm kỹ thuật di truyền (mức độ an toàn S1).
[EN] Security_level
[VI] Độ an toàn
security /điện lạnh/
độ an toàn (của một hệ thống điện năng)