TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chức năng bảo vệ

Chức năng bảo vệ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chức năng bảo vệ

protective function

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 safeguard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safeguard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chức năng bảo vệ

Schutzfunktion

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, welchem Vitamin eine Schutzfunktion gegen die Nitrosaminbildung im menschlichen Organismus zugeschrieben wird.

Nêu rõ các vitamin nào có chức năng bảo vệ chống lại sự hình thành của chất nitrosamin trong con người.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In manchen Fällen kommt der Metallschicht auch eine Schutzfunktion vor Strahlen zu.

Trong nhiều trường hợp, lớp kim loại cũng có chức năng bảo vệ chống các tia bức xạ.

Unfallverhütungsvorschriften werden durch spezifische Zeichen verdeutlicht und sollen die Beschäftigten sowie die Anlagen und Maschinen vor Schäden schützen!

Các quy định phòng ngừa tai nạn được thể hiện rõ ràng bằng những biển hiệu đặc biệt và có chức năng bảo vệ công nhân cũng như thiết bị và máy móc không bị thiệt hại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überspannungsschutz.

Chức năng bảo vệ quá áp.

v dem äußeren Mantel zur farblichen Kennzeichnung und zum Schutz vor Beschädigungen,

Vỏ bên ngoài được định danh theo màu và có chức năng bảo vệ chống hư hỏng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safeguard /toán & tin/

chức năng bảo vệ

safeguard, safety

chức năng bảo vệ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Schutzfunktion

[VI] Chức năng bảo vệ

[EN] protective function