Việt
Chức năng bảo vệ
Anh
protective function
safeguard
safety
Đức
Schutzfunktion
Geben Sie an, welchem Vitamin eine Schutzfunktion gegen die Nitrosaminbildung im menschlichen Organismus zugeschrieben wird.
Nêu rõ các vitamin nào có chức năng bảo vệ chống lại sự hình thành của chất nitrosamin trong con người.
In manchen Fällen kommt der Metallschicht auch eine Schutzfunktion vor Strahlen zu.
Trong nhiều trường hợp, lớp kim loại cũng có chức năng bảo vệ chống các tia bức xạ.
Unfallverhütungsvorschriften werden durch spezifische Zeichen verdeutlicht und sollen die Beschäftigten sowie die Anlagen und Maschinen vor Schäden schützen!
Các quy định phòng ngừa tai nạn được thể hiện rõ ràng bằng những biển hiệu đặc biệt và có chức năng bảo vệ công nhân cũng như thiết bị và máy móc không bị thiệt hại.
Überspannungsschutz.
Chức năng bảo vệ quá áp.
v dem äußeren Mantel zur farblichen Kennzeichnung und zum Schutz vor Beschädigungen,
Vỏ bên ngoài được định danh theo màu và có chức năng bảo vệ chống hư hỏng.
safeguard /toán & tin/
chức năng bảo vệ
safeguard, safety
[VI] Chức năng bảo vệ
[EN] protective function