TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

safeguard

đồ gá an toàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tâm chăn // che chăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bảo vệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biện pháp an toàn

 
Tự điển Dầu Khí

cơ cấu an toàn

 
Tự điển Dầu Khí

thiết bị phòng hộ

 
Tự điển Dầu Khí

thiết bị an toàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị bảo vệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chức năng bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

safeguard

safeguard

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safeguard

bộ bảo vệ

safeguard, safety

chức năng bảo vệ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

safeguard

thiết bị an toàn, thiết bị bảo vệ

Tự điển Dầu Khí

safeguard

o   biện pháp an toàn, cơ cấu an toàn, thiết bị phòng hộ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

safeguard

To protect.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

safeguard

đồ gá an toàn; tâm chăn // che chăn, bảo vệ