Việt
đồ gá an toàn
tâm chăn // che chăn
bảo vệ
biện pháp an toàn
cơ cấu an toàn
thiết bị phòng hộ
thiết bị an toàn
thiết bị bảo vệ
bộ bảo vệ
chức năng bảo vệ
Anh
safeguard
safety
safeguard, safety
thiết bị an toàn, thiết bị bảo vệ
o biện pháp an toàn, cơ cấu an toàn, thiết bị phòng hộ
To protect.
đồ gá an toàn; tâm chăn // che chăn, bảo vệ