TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biện pháp an toàn

Biện pháp an toàn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

biện pháp an toàn

safety measure

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Safety measures

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 safeguard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety precaution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety precaution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety precautions

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

biện pháp an toàn

Sicherheitsmaßnahme

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitsmaßnahmen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

biện pháp an toàn

Mesures de sécurité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

174 Sicherheitsmaßnahmen

174 Các biện pháp an toàn

2.5.2 Sicherheitsmaßnahmen

2.5.2 Các biện pháp an toàn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sicherheitsmaßnahmen

Biện pháp an toàn

Sicherheitsmaßnahmen.

Các biện pháp an toàn.

Das Stecksystem verfügt über verschiedene Sicherheitsmaßnahmen.

Hệ thống giắc cắm nhiều biện pháp an toàn khác nhau.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

safety measure

biện pháp an toàn

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitsmaßnahme

[EN] safety measure

[VI] biện pháp an toàn

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Sicherheitsmaßnahmen

[EN] safety precautions

[VI] Biện pháp an toàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety measure

biện pháp an toàn

 safeguard

biện pháp an toàn

 safety precaution

biện pháp an toàn

 safeguard, safety measure, safety precaution

biện pháp an toàn

safety precaution

biện pháp an toàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsmaßnahme /f/KTA_TOÀN/

[EN] safety measure

[VI] biện pháp an toàn

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitsmaßnahme

[EN] safety measure

[VI] Biện pháp an toàn

Sicherheitsmaßnahmen

[EN] Safety measures

[VI] Biện pháp an toàn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Biện pháp an toàn

[EN] Safety measures

[VI] Biện pháp an toàn [các]

[FR] Mesures de sécurité

[VI] Tổng hợp các biện pháp của một nước để nâng cao an toàn giao thông.Ví dụ nước Anh là chính sách 4E (Education: giáo dục hiểu biết giao thông và kỹ năng lái xe, Engineering: công trình thiết kế và xây dựng đúng, Enforcing: tăng cường kỷ cương, luật lệ, Emergency: giải quyết tốt các hậu quả tai nạn.)