TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

safety measures

Biện pháp an toàn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

safety measures

Safety measures

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

safety measures

Sicherheitsmaßnahmen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitsvorkehrungen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Absicherungen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

safety measures

Mesures de sécurité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

safety measures

Sicherheitsvorkehrungen, Absicherungen

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitsmaßnahmen

[EN] Safety measures

[VI] Biện pháp an toàn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Safety measures

[EN] Safety measures

[VI] Biện pháp an toàn [các]

[FR] Mesures de sécurité

[VI] Tổng hợp các biện pháp của một nước để nâng cao an toàn giao thông.Ví dụ nước Anh là chính sách 4E (Education: giáo dục hiểu biết giao thông và kỹ năng lái xe, Engineering: công trình thiết kế và xây dựng đúng, Enforcing: tăng cường kỷ cương, luật lệ, Emergency: giải quyết tốt các hậu quả tai nạn.)