Việt
biện pháp phòng ngừa an toàn
biện pháp an toàn
Anh
safety precaution
protection
Đức
Sicherheitsvorkehrung
Schutzmaßnahme
Unfallschutz
Pháp
protection,safety precaution /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schutzmaßnahme; Unfallschutz
[EN] protection; safety precaution
[FR] protection
Sicherheitsvorkehrung /f/KTA_TOÀN/
[EN] safety precaution
[VI] biện pháp phòng ngừa an toàn