TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính đảm bảo

tính đảm bảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tính đảm bảo

 reliability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Ausfall der Datenübertragung auf einem Kanal wirkt sich nicht auf die Funktion aus (Redundanz).

Nếu một kênh bị sự cố không thể truyền được dữ liệu thì mạng vẫn vận hành bình thường (tính đảm bảo thừa).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reliability /xây dựng/

tính đảm bảo