Việt
tính đảm bảo
Anh
reliability
Ein Ausfall der Datenübertragung auf einem Kanal wirkt sich nicht auf die Funktion aus (Redundanz).
Nếu một kênh bị sự cố không thể truyền được dữ liệu thì mạng vẫn vận hành bình thường (tính đảm bảo thừa).
reliability /xây dựng/