TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ tin cậy của thông tin

độ tin cậy của thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ tin cậy của thông tin

information transmission fidelity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 realibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reliability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 information transmission fidelity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

information transmission fidelity, realibility, reliability

độ tin cậy của thông tin

Khả năng làm việc liên tục của một thiết bị hay một linh kiện thường được biểu diễn bằng số phần trăm trung bình, các sự cố trong 1000 giờ chờ được sử dụng.; Khả năng hoạt động của một sản phẩm sau một thời gian sử dụng hay qua một khoảng thời gian cụ thể, dụa trên sự thử sản phẩm dưới các điều kiện hoạt động được quy định.

The probability that a product will be operational after a period of usage or over a specified time period, based on testing of the product under a prescribed operation and operating environment.

 information transmission fidelity /điện tử & viễn thông/

độ tin cậy của thông tin