Việt
độ sẵn sàng
độ khả dụng
Anh
availability
Đức
Verfügbarkeit
Verfügbarkeit /f/M_TÍNH, CH_LƯỢNG, DHV_TRỤ/
[EN] availability
[VI] độ khả dụng, độ sẵn sàng
availability /điện/