availability
sự có giá trị
availability /điện/
độ khả dụng
availability /điện/
độ sẵn sàng
availability /điện lạnh/
sự sẵn sàng
availability /toán & tin/
tính sẵn dùng
availability /cơ khí & công trình/
sự có giá trị
availability /toán & tin/
tính sẵn dùng
availability
độ sẵn sàng
to be become active, availability, become effective, competent, efficient, enabled
trở nên có hiệu lực