TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sẵn sàng

sự sẵn sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuẩn bị sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sô't sắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhiệt tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự sẵn sàng

 availability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự sẵn sàng

Entgegenkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bereitschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bereitwilligkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Warnleuchte. Sie signalisiert beim Starten Funktionsbereitschaft des ABS.

Đèn cảnh báo. Đèn báo hiệu khi bắt đầu khởi động cho biết sự sẵn sàng hoạt động của ABS.

Die Anlage besteht im Wesentlichen aus einer Elektronik zur Steuerung des Glühverlaufs, der Anzeige der Startbereitschaft und dem Leistungsrelais zum Schalten der Glühkerzenströme.

Hệ thống cơ bản gồm có một bộ điện tử để điều khiển quá trình xông, bộ hiển thị sự sẵn sàng khởi động và rơle công suất để nối mạch điện đến các bugi xông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bereitschaft zu helfen

sự sẵn sàng trợ giúp

in Bereitschaft sein

đã chuẩn bị

er hat heute Bereitschaft

hôm nay anh ấy phải trực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entgegenkommen /das; -s/

sự sẵn sàng; thái độ sẵn sàng (Zugeständnis);

Bereitschaft /die; -, -en/

(PL selten) sự sẵn sàng; sự chuẩn bị sẵn sàng (Bereitsein);

sự sẵn sàng trợ giúp : die Bereitschaft zu helfen đã chuẩn bị : in Bereitschaft sein hôm nay anh ấy phải trực. : er hat heute Bereitschaft

Bereitwilligkeit /die; -/

sự sẵn sàng; sự hăng hái; sự sô' t sắng; sự nhiệt tình;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 availability /điện lạnh/

sự sẵn sàng