Việt
sự có giá trị
sự có phẩm giá
sự đáng tôn kính
Anh
availability
Đức
Würdigkeit
Würdigkeit /die; -/
sự có giá trị; sự có phẩm giá; sự đáng tôn kính;
availability /cơ khí & công trình/