Việt
sự đáng tôn kính
sự đáng trọng
sự có giá trị
sự có phẩm giá
Đức
Ehrenhaftigkeit
Würdigkeit
Ehrenhaftigkeit /die; -/
sự đáng tôn kính; sự đáng trọng;
Würdigkeit /die; -/
sự có giá trị; sự có phẩm giá; sự đáng tôn kính;