TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể đạt được

có thể đạt được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đạt tói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa tầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa súc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có thể đạt được .

có thể đạt được .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có thể đạt được

 obtainable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attainable

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

có thể đạt được .

Erreichbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có thể đạt được

abreichbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erlangbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erreichbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Erreichbar sind diese Forderungen durch:

Các yêu cầu này có thể đạt được bởi:

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das kann beispielsweise erreicht werden durch:

Sự kiện này có thể đạt được như:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies wird erreicht durch:

Điều này có thể đạt được qua:

… das erreichbare Verdichtungsverhältnis

Tỷ số nén có thể đạt được,

Dies erreicht man durch:

Điều kiện này có thể đạt được qua:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie vermag bei ihm alles

ở với hắn cô ta có tất cả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermogen /(unr. V.; hat) (geh.)/

có thể đạt được; có được;

ở với hắn cô ta có tất cả. : sie vermag bei ihm alles

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erreichbarkeit /f =/

tính] có thể đạt được (dạt tỏi, qua được, đến được).

abreichbar /a/

có thể đạt được; gẩn; on - er

erlangbar /a/

có thể đạt được, có thể đạt tói.

erreichbar /a/

có thể đạt được (đạt tdi), phải chăng, vừa phải, vừa tầm, vừa súc.

Từ điển toán học Anh-Việt

attainable

có thể đạt được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obtainable /toán & tin/

có thể đạt được

 obtainable

có thể đạt được