urschriftlich /a/
là] nguyên bân, chính bản, bản góc, bản viết tay.
Urschrift /f =, -en/
nguyên bản, chính bản, bản góc, bản chính, nguyên tác, nguyên cáo, nguyên văn.
Original /n -s, -e/
1. nguyên bản, nguyên văn, nguyên tác, bản góc; 2. ngưòi lập dị, ngưôi dỏ hơi, ngưòi kì cục.
Vorlage /í =, -n/
í 1. dự án, dự thảo, bản thiết kế, đề án; 2. mẫu, kiểu, nguyên bản, nguyên tác, bản góc; 3. [sự] trình, xuắt trình, đưa trình (giấy tờ...); 4. (thể thao) [sự] nghiêng ngưôi, đường chuyền.