Manuskript /n -(e)s, -e/
bản viết tay, bản thảo; (in) nguyên bản, bản góc.
Handschrift /f =, -en/
1. nét chũ, chữ viết, tự dạng; 2. bản viết tay, thủ bản.
Charta /í =, - và -tae/
1. giấy chí thảo, giấu papirít, giấy giàu; 2. bản viết tay, thư bản, hiến chương, văn kiện lịch sử, cũng như chữ Charte