Việt
chính bản
nguyên bân
bản góc
bản viết tay.
nguyên bản
bản gốc
bản viết tay
Đức
urschriftlich
urschriftlich /(Adj.)/
(là, bằng) nguyên bản; chính bản; bản gốc; bản viết tay;
urschriftlich /a/
là] nguyên bân, chính bản, bản góc, bản viết tay.