Việt
giấy chí thảo
giấu papirít
giấy giàu
bản viết tay
thư bản
hiến chương
văn kiện lịch sử
cũng như chữ Charte
Đức
Charta
Charta /í =, - và -tae/
1. giấy chí thảo, giấu papirít, giấy giàu; 2. bản viết tay, thư bản, hiến chương, văn kiện lịch sử, cũng như chữ Charte