Việt
Uran
urani
U
một nguyên tố hóa học
Anh
uralian
uranium
Đức
u
uran /[u'ra:n], das; -s (Chemie)/
(Zeichen: U) uran; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);
Uran /nt (U)/HOÁ/
[EN] uranium (U)
[VI] uran, urani
u /nt/HOÁ/
[EN] U (uranium)
[VI] U, uran, urani
uranium /hóa học & vật liệu/
uran
Uran (thuộc)