Việt
đồng âm
hòa âm
hòa thanh
hòa nhịp
đồng ý
đồng tình
thuận tình
ưng thuận
nhất trí
đồng trí.
Anh
homophony
unison
Đức
gleich
u
Gleichstimmigkeit
Gleichstimmigkeit /í =/
í 1. (nhạc) hòa âm, đồng âm; 2. [sự] đồng ý, đồng tình, thuận tình, ưng thuận, nhất trí, đồng trí.
gleich /ge.stimmt (Adj.)/
hòa âm; đồng âm;
u /ni.so.no (Adv.) (Musik)/
gleich /lau.tend (Adj.)/
hòa âm; hòa thanh; hòa nhịp; đồng âm;
- tt. (H. đồng: cùng; âm: âm) Đọc như nhau, nhưng nghĩa khác nhau: Những tiếng đồng âm trong tiếng Việt viết không khác nhau.
homophony, unison /toán & tin/