TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

y

chữ thú hai mươi nhăm của mẫú tự Đức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Yen đồng yên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Yttrium y tri.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết một chữ y thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩn số y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ypsilon ¥ = Yen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ytri

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Y

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

y

Y

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

y

Y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

u

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein großes Y schreiben

viết một chữ Y hoa.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Y

[EN]

[VI]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Y /nt/HOÁ/

[EN] Y (yttrium)

[VI] ytri, Y

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

y,Y /[ Ypsilon], das; 1. chữ y, chữ thứ hai mươi lăm trong bảng chữ cái tiếng Đức; ein kleines y schreiben/

viết một chữ y thường;

ein großes Y schreiben : viết một chữ Y hoa.

y,Y /[ Ypsilon], das; 1. chữ y, chữ thứ hai mươi lăm trong bảng chữ cái tiếng Đức; ein kleines y schreiben/

(viết thường) (Math ) ẩn số y;

u,Y

Ypsilon (mẫu tự thứ hai mươi trong bảng chữ cái Hy lạp) ¥ = Yen (đồng Yên của Nhật Bản);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Y,y /n =, =/

chữ thú hai mươi nhăm của mẫú tự Đức.

Y

Yen đồng yên (Nhật bản).

Y

Yttrium (hóa) y tri.