TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

y

y

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Ytri

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

y tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngực lép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suyễn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xơ gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xơ chai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc chống thụ thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc giun.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràng nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mắc bệnh tràng nhạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêm chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuôc tiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi tiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát tiêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắy lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưng tấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưng mủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gây tê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gây mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng thái mắt cảm giác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tố yttrium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
ý

ý

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

mạt na

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ý căn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Thân

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

khẩu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngũ nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

log. khái niệm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tư tưởng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
ỳ

ỳ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dửng dưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm chạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hd hững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dửng dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uể oải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ktiv a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiéu hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thd ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hũng hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về hưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về vườn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơ trơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hờ hững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thờ ơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ỷ

ỷ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
ý nghĩa

ý nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ý kiến

ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chuẩn y

sa thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải hổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... thôi việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiễn đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiễn biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiễn chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tông tiễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyệt y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
các điểm trên các trục x và y của một đồ thị hoặc trên các trục x

các điểm trên các trục x và y của một đồ thị hoặc trên các trục x

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

y

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

z dùng để mô tả vị trí của một đối tượng đồ hoạ 3 chiều trên màn hình.

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

ý

mind

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

notion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

intention

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

manah

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

manas

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mano

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

body

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

speech

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Italian

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

idea

 
Từ điển toán học Anh-Việt
y

Y

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yttrium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 yttrium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

robe

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to conform to

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to obey

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Ytrrium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
ỳ

 inert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
các điểm trên các trục x và y của một đồ thị hoặc trên các trục x

absolute coordinate

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

ý

italienisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Idee

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gedanke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Meinung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sinn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

der Geist

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

mano

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

der Körper

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Rede

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

sinngemäß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ỳ

träge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbeweglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

starr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Massenträgheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uiaktiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewegungslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inaktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
y

er

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pers. Sg

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Medizin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kleid

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bekleidung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

genau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

strikt .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Y

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Yttrium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heilberuf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

engbrüstig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zirrhose

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abtreibemittel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

skrofulös

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inokulation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Injektion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschoppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anästhesie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ỷ

dickes Schwein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verlassen auf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich stützen auf.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ý nghĩa

Bedeutung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ý kiến

Erachten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bedunken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chuẩn y

verabschieden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
các điểm trên các trục x và y của một đồ thị hoặc trên các trục x

absolute Koordinate

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

ý

Italien

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
các điểm trên các trục x và y của một đồ thị hoặc trên các trục x

coordonnée absolue

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óhne Bedeutung

không có ý nghĩa, không nghĩa lý gì, ít quan trọng; -

meines Erachten s, meinem Erachten nach

theo tôi.

méises Bedunkens

theo ý kiến tôi.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

các điểm trên các trục x và y của một đồ thị hoặc trên các trục x,y,z dùng để mô tả vị trí của một đối tượng đồ hoạ 3 chiều trên màn hình.

[DE] absolute Koordinate

[VI] tọa độ tuyệt đối. Các toạ độ (các điểm trên một mặt phẳng hay trong không gian) được định nghĩa theo dạng khoảng cách của chúng tính từ điểm cắt của các trục chiệutai các góc vuông đến một điểm cắt khác (được gọi là điểm gốc). Các toạ độ tuyệt đối được dùng trong các đồ thị và đồ hoạ máy tính để định vị các điểm trên biểu đồ hoặc trên một khung kẻ ô của màn hình - chẳng hạn, các điểm trên các trục x và y của một đồ thị hoặc trên các trục x, y, z dùng để mô tả vị trí của một đối tượng đồ hoạ 3 chiều trên màn hình.

[EN] absolute coordinate

[FR] coordonnée absolue

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewegungslos /(Adj.)/

bất động; ỳ; trơ trơ; không vận động (regungslos);

nert /(Adj; -er, -este) (veraltet)/

ỳ; thụ động; lãnh đạm; hờ hững; dửng dưng (untätig, träge, unbeteiligt);

inaktiv /(Adj.)/

thụ động; không tích cực; ỳ; thờ ơ; lãnh đạm; dửng dưng;

Từ điển toán học Anh-Việt

idea

log. khái niệm; tư tưởng; ý

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yttrium

nguyên tố yttrium, Y (nguyên tố số 39)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heilberuf /m -(e)s, -e/

nghề, ngành] y, y tế.

engbrüstig /a (/

1. ngực lép; 2. [thuộc về] hen, suyễn.

Zirrhose /f = (/

1. xơ gan; 2. xơ chai.

Abtreibemittel /n - s, = (/

1. thuốc chống thụ thai; 2. thuốc giun.

skrofulös /a (/

1. [thuộc] tràng nhạc; 2. bị mắc bệnh tràng nhạc.

Inokulation /f =, -en (/

1. [sự] chúng, tiêm chủng; 2. (nông nghiệp) [sự] ghép cây, ghép.

Injektion /f =, -en (/

1. sự tiêm; 2. thuôc tiêm; 3. mũi tiêm, phát tiêm.

anschoppen /(/

1. ú, tụ; 2. tắy lên, sưng tấy, mưng mủ.

Anästhesie /f =, -síen (/

1. sự gây tê, sự gây mê; 2. trạng thái mắt cảm giác.

sinngemäß /I a/

thuộc] nghĩa, ý, ngũ nghĩa; II adv theo ý nghĩa.

Bedeutung /f =, -en/

ý nghĩa, nghĩa, ý; von - quan trọng, trọng đại; - haben có ý nghĩa; óhne Bedeutung không có ý nghĩa, không nghĩa lý gì, ít quan trọng; - gewinnen có ý nghĩa; einer Sache (D) eine - beimessen [beilegen] cho ý nghĩa.

Massenträgheit /f =/

sự] trợ, quán tính, ỳ, thụ động; -

Erachten /n -s/

ý kiến, kiến giải, dư luận, ý; meines Erachten s, meinem Erachten nach theo tôi.

Bedunken /n - s/

ý kiến, kiến giải, dư luận, ý; méises Bedunkens theo ý kiến tôi.

inert /a/

ỳ, thụ động, trơ, lãnh đạm, hd hững, dửng dựng, uể oải.

uiaktiv /(ina/

(inaktiv) 1. không hoạt động, thiéu hoạt động, ỳ, trơ, thd ơ, lãnh đạm, dửng dưng, hũng hô; 2. [đã] từ chúc, về hưu, về vườn; (quân sự) dự trũ, hậu bị, dự bị.

verabschieden /vt/

1. sa thải, thải hổi, cho... thôi việc; 2. đưa, tiễn đưa, tiễn biệt, tiễn chân, tông tiễn; 3. phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y, thông qua, chuẩn, y;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ý

[DE] Italienisch

[EN] Italian

[FR] Italien

[VI] Ý

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ỷ

cậy thế, dựa vào ỷ giàu, ỷ giỏi, ỷ lại, ỷ tài, ỷ quyền, ỷ thế, ỷ y.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Ý

[VI] Ý

[DE] der Geist, mano (P)

[EN] mind, mano (P)

Thân,khẩu,ý

[VI] Thân, khẩu, ý

[DE] der Körper, die Rede, der Geist

[EN] body, speech, mind

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Y /nt/HOÁ/

[EN] Y (yttrium)

[VI] ytri, Y

Yttrium /nt (Y)/HOÁ/

[EN] yttrium (Y)

[VI] ytri, Y

träge /adj/S_PHỦ/

[EN] inert

[VI] trơ, ỳ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ytrrium,Y

Ytri, Y

Từ điển Tầm Nguyên

Y

Tức Y Doãn - Một tướng hiền đời Thương. Vua Thương nghe tiếng Y Doãn cày ruộng ở Hữu Sằn là người hiền, đến tới 3 lần Y Doãn mới chịu về giúp, giữ chức Tể Tướng. Y Doãn có công đánh vua Kiệt nhà Hạ, lại giúp vua nhà Chu gánh vác việc cai trị trong nước. Thảnh thơi chèo Phó, nhẹ nhàng gánh Y. Hoa Tiên Ví sao Sào Phủ, ai là Y Chu?. Bích Câu Kỳ Ngộ

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

y

robe

y

to conform to, to obey

ý

mind, notion, intention

mạt na,ý,ý căn

manah, manas

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yttrium

Y

 inert

ỳ, chậm chạp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

y

1) er , sie (

2) Pers. Sg);

3) Medizin f;

4) Kleid n; Bekleidung f;

5) genau (a), strikt (a).

ý

Idee f, Gedanke m; Meinung f; Sinn m; dại ý Grund-, Hauptgedanke m.

Ý

italienisch; người Ý Italiener m; nước Ý Italien n.

ý

thức

ỳ

unbeweglich (a), träge (a), starr (a); sức ỳ (lý) Trägheit f, Beharrungsvermögen n.

ỷ

1) dickes (hoặc fettes) Schwein n;

2) sich verlassen auf, sich stützen auf.

ỷ

lại bauen auf, sich verlassen auf, zählen auf.

ỷ

thê' sich auf seine Kraft stützen.