TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zirrhose

Xơ gan

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xơ chai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zirrhose

Cirrhosis

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

zirrhose

Zirrhose

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zirrhose

Cirrhose

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zirrhose /[tsi'ro:za], die; -, -n (Med.)/

xơ gan;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zirrhose /f = (/

1. xơ gan; 2. xơ chai.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Zirrhose

[DE] Zirrhose

[VI] Xơ gan

[EN] Cirrhosis

[FR] Cirrhose